主権
しゅけん「CHỦ QUYỀN」
☆ Danh từ
Chủ quyền.
主権
は
人民
にある。
Chủ quyền nằm ở nhân dân.

主権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主権
自主権 じしゅけん
quyền tự trị, quyền tự chủ
宗主権 そうしゅけん
quyền tôn chủ, quyền bá chủ
主権者 しゅけんしゃ
vua; người cai trị; người nắm chủ quyền quốc gia
主権国 しゅけんこく
nước có chủ quyền
戸主権 こしゅけん
quyền lợi dồn hết cho người đứng đầu một gia đình
株主権 かぶぬしけん
quyền cổ đông
領土主権 りょうどしゅけん
chủ quyền lãnh thổ
国家主権 こっかしゅけん
chủ quyền quốc gia