Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戸主権
こしゅけん
quyền lợi dồn hết cho người đứng đầu một gia đình
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸主 こしゅ
người chủ gia đình
主権 しゅけん
chủ quyền.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
自主権 じしゅけん
quyền tự trị, quyền tự chủ
宗主権 そうしゅけん
quyền tôn chủ, quyền bá chủ
主権者 しゅけんしゃ
vua; người cai trị; người nắm chủ quyền quốc gia
主導権 しゅどうけん
quyền chủ đạo, quyền lãnh đạo, thế chủ động
「HỘ CHỦ QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích