Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自主権
じしゅけん
quyền tự trị, quyền tự chủ
関税自主権 かんぜいじしゅけん
khu tự trị có quyền đánh thuế
主権 しゅけん
chủ quyền.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
自主 じしゅ
sự độc lập tự chủ; sự tự chủ.
宗主権 そうしゅけん
quyền tôn chủ, quyền bá chủ
主権者 しゅけんしゃ
vua; người cai trị; người nắm chủ quyền quốc gia
主導権 しゅどうけん
quyền chủ đạo, quyền lãnh đạo, thế chủ động
主権国 しゅけんこく
nước có chủ quyền
「TỰ CHỦ QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích