主知的
しゅちてき「CHỦ TRI ĐÍCH」
Có tri thức, hiểu biết sâu rộng
☆ Tính từ đuôi な
Trí óc

Từ đồng nghĩa của 主知的
adjective
主知的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主知的
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
知的 ちてき
trí tuệ; thông minh
主知主義 しゅちしゅぎ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
主知主義者 しゅちしゅぎしゃ
người trí thức
知的レベル ちてきレベル
mức độ trí tuệ
理知的 りちてき
Suy nghĩ và hành động bình tĩnh bằng lý trí