Kết quả tra cứu 知的
Các từ liên quan tới 知的
知的
ちてき
「TRI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Trí tuệ; thông minh
きみんところの
犬
、なかなか
知的
な
顔
してるね。
Con chó của cậu trông rất thông minh.
知的
な
仕事
Một công việc mang tính trí tuệ .

Đăng nhập để xem giải thích