知的
ちてき「TRI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Trí tuệ; thông minh
きみんところの
犬
、なかなか
知的
な
顔
してるね。
Con chó của cậu trông rất thông minh.
知的
な
仕事
Một công việc mang tính trí tuệ .

Từ đồng nghĩa của 知的
adjective
知的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知的
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
理知的 りちてき
Suy nghĩ và hành động bình tĩnh bằng lý trí
主知的 しゅちてき
trí óc
知的レベル ちてきレベル
mức độ trí tuệ
知的生命 ちてきせいめい
đời sống trí thức
不可知的 ふかちてき
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
知的端末 ちてきたんまつ
đầu cuối thông minh
知的能力 ちてきのうりょく
một có những sức mạnh người trí thức; những khoa tinh thần (của) ai đó