主要
しゅよう「CHỦ YẾU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chủ yếu; quan trọng
主要漁場
Ngư trường chủ yếu
主要候補
として
名前
が
挙
がる
Tên được đề cử vào vị trí quan trọng
主要
な
起点
Khởi điểm quan trọng
Sự chủ yếu; sự quan trọng; chính.
主要
な
橋頭堡
Vị trí đầu cầu chính
主要
な
目的
を
見失
ってはならない。
Bạn không được đánh mất đối tượng chính của mình.

Từ đồng nghĩa của 主要
adjective