Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要点 ようてん
yếu điểm; điểm trọng yếu.
主要 しゅよう
chủ yếu; quan trọng
主要株主 しゅよーかぶぬし
Cổ Đông Chính
非主要 ひしゅよう
nhỏ, không chiếm phần lớn
主要駅 しゅようえき
ga chính.
主要品 しゅようひん
hàng chủ lực.
主要紙 しゅようし
báo lớn, báo hàng đầu
主要部 しゅようぶ
đứng đầu