主要因
しゅよういん「CHỦ YẾU NHÂN」
☆ Danh từ
Yếu tố chủ yếu

主要因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主要因
主要成功要因 しゅよーせーこーよーいん
yếu tố thành công quan trọng
要因 よういん
nguyên nhân chủ yếu; nguyên nhân chính; nhân tố
主因 しゅいん
nguyên nhân chủ yếu.
主要 しゅよう
chủ yếu; quan trọng
主要株主 しゅよーかぶぬし
Cổ Đông Chính
主原因 しゅげんいん
nguyên nhân chủ yếu, nguyên nhân chính
非主要 ひしゅよう
nhỏ, không chiếm phần lớn
主要品 しゅようひん
hàng chủ lực.