Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主要被子植物
被子植物 ひししょくぶつ
Cây hạt kín.
被子植物門 ひししょくぶつもん
ngành thực vật hạt kín
被子植物綱 ひししょくぶつつな
thực vật hai lá mầm (magnoliopsida)
主要物価 しゅようぶっか
giá cả (của) những mặt hàng chủ yếu
主要人物 しゅようじんぶつ
nhân vật quan trọng
胞子植物 ほうししょくぶつ
thực vật có mạch sinh sản bằng bào tử
種子植物 しゅししょくぶつ
thực vật trồng bằng hạt
裸子植物 らししょくぶつ
(thực vật học) cây hạt trần