主題別シソーラス
しゅだいべつシソーラス
☆ Danh từ
Từ điển đồng nghĩa chuyên đề

主題別シソーラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主題別シソーラス
主題 しゅだい
đề tài.
từ điển đồng nghĩa; từ điển gần nghĩa.
起点シソーラス きてんシソーラス
từ điển đồng nghĩa gốc
別問題 べつもんだい
vấn đề khác
専門シソーラス せんもんシソーラス
specialized thesaurus
主題歌 しゅだいか
bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu
目標シソーラス もくひょうシソーラス
từ điển từ đồng nghĩa mục tiêu
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.