Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シソーラス
từ điển đồng nghĩa; từ điển gần nghĩa.
主題 しゅだい
đề tài.
別問題 べつもんだい
vấn đề khác
主題歌 しゅだいか
bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
起点シソーラス きてんシソーラス
từ điển đồng nghĩa gốc
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.