起点シソーラス
きてんシソーラス
☆ Danh từ
Từ điển đồng nghĩa gốc

起点シソーラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起点シソーラス
từ điển đồng nghĩa; từ điển gần nghĩa.
起点 きてん
điểm xuất phát; khởi điểm
専門シソーラス せんもんシソーラス
specialized thesaurus
目標シソーラス もくひょうシソーラス
từ điển từ đồng nghĩa mục tiêu
行起点 ぎょうきてん
vị trí đầu dòng
起点デスクリプタ きてんデスクリプタ
bộ mô tả nguồn
多言語シソーラス たげんごシソーラス
từ điển đa ngôn ngữ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).