主題
しゅだい「CHỦ ĐỀ」
☆ Danh từ
Đề tài.
Chủ đề

Từ đồng nghĩa của 主題
noun
Từ trái nghĩa của 主題
主題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主題
主題歌 しゅだいか
bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu
主題表示 しゅだいひょうじ
xác định chủ đề
主題別シソーラス しゅだいべつシソーラス
từ điển đồng nghĩa chuyên đề
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.