Các từ liên quan tới 乃木坂工事中の放送日程一覧
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
工事中 こうじちゅう
đang xây dựng; đang trong quá trình xây dựng
工作日程 こうさくにってい
lịch công tác.
議事日程 ぎじにってい
chương trình nghị sự
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
木乃伊 ミイラ みいら
(một) ướp