工作日程
こうさくにってい「CÔNG TÁC NHẬT TRÌNH」
Lịch công tác.

工作日程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工作日程
工程 こうてい
công cuộc
日程 にってい
hành trình
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工程線 こうていせん
dây chuyền sản xuất
工程表 こうていひょう
bảng tiến độ