Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久下戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
下戸 げこ
người không uống được rượu
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.