下戸
げこ「HẠ HỘ」
☆ Danh từ
Người không uống được rượu
僕
は
下戸
だ
Tôi không uống được rượu .

Từ trái nghĩa của 下戸
下戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
戸 こ と
cánh cửa
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.