Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久世家
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
厭世家 えんせいか
kẻ bi quan, kẻ yếm thế
警世家 けいせいか
nhà phê bình
経世家 けいせいか
Một người cai quản thế giới, chính trị gia.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
出家遁世 しゅっけとんせい
sự tách biệt tu viện
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày