Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久代萌美
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
近代美術 きんだいびじゅつ
mĩ thuật hiện đại
現代美術 げんだいびじゅつ
mĩ thuật hiện đại
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
萌木 もえき
mọc lên
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu