Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
萌黎
ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối)
黎元 れいげん
thường dân
黎族 リーぞく
Họ Lê
黎民 れいみん
bách tính, dân chúng
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân
黎明 れいめい
lúc rạng đông; hửng sáng
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng
萌木 もえき
mọc lên
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
「MANH LÊ」
Đăng nhập để xem giải thích