Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胃が痛い いがいたい
đau dạ dày.
胃がん いがん いガン
ung thư dạ dày
胃痛 いつう
đau dạ dày
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
しゃがんだり しゃがんだり
Ngồi xổm
がしゃん
sầm; ầm ầm; rầm
しゃがん
ruddy face
がしゃがしゃ ガシャガシャ
lẻng kẻng; lách cách (tiếng kim loại đập vào nhau)