Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保利明
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保険利益 ほけんりえき
lợi ích bảo hiểm.
留保利益 りゅうほりえき
Thu nhập được giữ lại.+ Xem INTERNAL FINANCE.