保険利益
ほけんりえき「BẢO HIỂM LỢI ÍCH」
Lợi ích bảo hiểm.

保険利益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保険利益
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
利益配当保険 りえきはいとうほけん
đơn bảo hiểm dự phần.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
留保利益 りゅうほりえき
Thu nhập được giữ lại.+ Xem INTERNAL FINANCE.
営利保険 えいりほけん
commercial insurance