Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保昌三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
永久保存版 えいきゅうほぞんばん
phiên bản thường trực, phiên bản vượt thời gian, phiên bản sưu tầm
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).