Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保田洋司
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
保護司 ほごし
viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha
インドよう インド洋
Ấn độ dương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.