Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
僊
nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
保有米 ほゆうまい
giữ
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.