Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保登喜夫
夫婦保険 ふうふほけん
bảo hiểm hôn nhân
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
保健室登校 ほけんしつとうこう
vào phòng y tế để trốn học; đi học nhưng không ở trong lớp nhưng lại ở trong phòng y tế
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
永久保存版 えいきゅうほぞんばん
phiên bản thường trực, phiên bản vượt thời gian, phiên bản sưu tầm
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt