保健室登校
ほけんしつとうこう
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Going straight to the infirmary in school

Bảng chia động từ của 保健室登校
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 保健室登校する/ほけんしつとうこうする |
Quá khứ (た) | 保健室登校した |
Phủ định (未然) | 保健室登校しない |
Lịch sự (丁寧) | 保健室登校します |
te (て) | 保健室登校して |
Khả năng (可能) | 保健室登校できる |
Thụ động (受身) | 保健室登校される |
Sai khiến (使役) | 保健室登校させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 保健室登校すられる |
Điều kiện (条件) | 保健室登校すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 保健室登校しろ |
Ý chí (意向) | 保健室登校しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 保健室登校するな |