Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久原本家
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原本 げんぽん げんほん
nguyên bản.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原画家 げんがか
họa sĩ nguyên họa, họa sĩ vẽ tranh gốc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay