原本
げんぽん げんほん「NGUYÊN BỔN」
☆ Danh từ
Nguyên bản.

Từ đồng nghĩa của 原本
noun
Từ trái nghĩa của 原本
原本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原本
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
基本原理 きほんげんり
nguyên lý cơ bản