Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原本
げんぽん げんほん
nguyên bản.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
「NGUYÊN BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích