Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久喜市公文書館
公文書館 こうぶんしょかん
public records office, archives
文書館 もんじょかん
kho lưu trữ văn thư
公文書 こうぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
文書館学 もんじょかんがく
khoa học lưu trữ
公共図書館 こうきょうとしょかん
Thư viện công cộng
公立図書館 こうりつとしょかん
thư viện công lập
公開図書館 こうかいとしょかん
Thư viện công cộng
公館 こうかん
công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện