公館
こうかん「CÔNG QUÁN」
☆ Danh từ
Công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện
外国公館
の
不可侵権
に
違反
する
Vi phạm quyền bất khả xâm phạm cơ quan đại diện nước ngoài
外国公館
の
不可侵
を
定
める
Quy định quyền bất khả xâm phạm cơ quan đại diện nước ngoài
〜にある
日本
の
在外公館
Cơ sở đại diện tại nước ngoài của Nhật Bản (cơ quan ngoại giao Nhật Bản) ở ~
Sứ quan.

Từ đồng nghĩa của 公館
noun
公館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公館
在外公館 ざいがいこうかん
trụ sở ngoại giao ở nước ngoài; cơ quanchính phủ ở nước ngoài
公使館 こうしかん
tòa công sứ
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
公使館員 こうしかんいん
viên công sứ; nhân viên tòa công sứ.
公文書館 こうぶんしょかん
public records office, archives
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公共図書館 こうきょうとしょかん
Thư viện công cộng
公開図書館 こうかいとしょかん
Thư viện công cộng