Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堅忍持久 けんにんじきゅう
kiên trì nhẫn nại; chịu đựng bền bỉ lâu dài
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
堅 けん
sự chắc chắn, cứng cáp
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
堅材 けんざい
cây gỗ cứng
堅塩 けんしお
muối hột.
堅果 けんか けんはて
hạt dẻ