堅材
けんざい「KIÊN TÀI」
☆ Danh từ
Cây gỗ cứng

堅材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堅材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
堅い材木 かたいざいもく
cứng chất đống
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
堅 けん
strength, solidity, firmness
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
堅さ かたさ
sự cứng; sự vững chắc; sự kiên quyết; sự khó khăn
堅固 けんご
sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn