Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久山町
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
việc không gặp hoặc liên lạc với ai đó trong một thời gian dài; sự bỏ bê bạn bè
久安 きゅうあん
Kyūan (tên thời Nhật Bản sau Ten'yō và trước Ninpei, 1145-1151)
承久 じょうきゅう しょうきゅう
Joukyuu era (1219.4.12-1222.4.13)
文久 ぶんきゅう
thời Bunkyuu (19/2/1861-20/2/1864)
久寿 きゅうじゅ
Kyūju (tên thời Nhật Bản sau Ninpei và trước Hōgen 1154 -1156)