Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久慈目 くじめ クジメ
đánh máy (của) greenling (câu cá)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
山地 さんち やまち
sơn địa
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót