Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久慈目 くじめ クジメ
đánh máy (của) greenling (câu cá)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương
慈雨 じう
mưa đúng lúc; mưa lành; trận mưa lành