久方
ひさかた「CỬU PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Bầu trời; mặt trăng

久方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 久方
久方振り ひさかたぶり
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
việc không gặp hoặc liên lạc với ai đó trong một thời gian dài; sự bỏ bê bạn bè
元久 げんきゅう
Genkyuu era (1204.2.20-1206.4.27)
建久 けんきゅう
thời Kenkyuu (11/4/1190-27/4/1199)