Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.