Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久松ゆのみ
湯呑み ゆのみ ゆのみみ
một dạng tách trà cao của Nhật Bản, thường được làm từ chất liệu gốm và không có tay cầm
湯のみ ゆのみ
chén uống trà
湯飲み ゆのみ
chén trà.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
松の雪 まつのゆき
tuyết rơi và tích tụ trên cây thông
松の実 まつのみ
hạt thông
松の木 まつのき
cây thông.
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)