松の雪
まつのゆき「TÙNG TUYẾT」
☆ Cụm từ, danh từ
Snow on pine branches

松の雪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 松の雪
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
頭の雪 かしらのゆき
tóc bạc phơ, tóc muối tiêu, tóc điểm sương, tóc trắng như tuyết
雪の下 ゆきのした
break) /'stounbreik/, cỏ tai hùm
雪の花 ゆきのはな
hoa tuyết
春の雪 はるのゆき
tuyết mùa xuân
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
松の木 まつのき
cây thông.
松の実 まつのみ
hạt thông