Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
久濶
việc không gặp hoặc liên lạc với ai đó trong một thời gian dài; sự bỏ bê bạn bè
濶歩
sự đi nghênh ngang
天空 てんくう
Bầu trời; thiên không
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm