Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北米 ほくべい
bắc mỹ
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
北米大陸 ほくべいたいりく
lục địa Bắc Mĩ
北米土人 ほくべいどじん
người ấn độ mỹ; người mỹ quê hương