北京条約
ペキンじょうやく「BẮC KINH ĐIỀU ƯỚC」
☆ Danh từ
Hiệp ước Bắc Kinh (1860)

北京条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北京条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
南京条約 ナンキンじょうやく
Hiệp ước Nam Kinh (1842)
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
条約 じょうやく
điều ước
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北大西洋条約 きたたいせいようじょうやく
Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương