Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久米島マラソン
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)
屋久島 やくしま
Thành phố Yakushima
maratông; môn chạy đường dài.
フルマラソン フル・マラソン
full marathon
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run