Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久米常民
常民 じょうみん
thường dân; người thường
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
米国民 べいこくみん
người Mỹ, dân Mỹ
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.