Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久米明
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
行方不明(米兵) ゆくえふめい
vấn đề người mất tích.