Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久米穣
穣 じょう
10^28, ten octillion
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
五穀豊穣 ごこくほうじょう
thu hoạch rất lớn (trong số ngũ cốc), vụ mùa bội thu, cây trồng dồi dào
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.