Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久茂地
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất
天地長久 てんちちょうきゅう
trời đất vĩnh cửu
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.