Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天地長久 てんちちょうきゅう
trời đất vĩnh cửu
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
天長 てんちょう
thời kỳ Tencho
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
武運長久 ぶうんちょうきゅう
vạn dặm bình an