Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久藤清一
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
清一色 チンイーソー
full flush
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate